Giấc Mơ Châu Âu Của Gia Vị Việt: Tại Sao Cánh Cửa Lại Hẹp Đến Vậy?
Thị trường gia vị châu Âu, với quy mô dự kiến đạt 8,66 tỷ USD vào năm 2025 , là một đích đến đầy tham vọng cho các doanh nghiệp Việt Nam. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các món ăn dân tộc, hương vị độc đáo và các sản phẩm tự nhiên, tốt cho sức khỏe đã mở ra một cơ hội khổng lồ.
Người tiêu dùng châu Âu đang ngày càng phiêu lưu hơn trong ẩm thực, tìm kiếm những gia vị có thể kể một câu chuyện văn hóa, và hương vị Việt Nam hoàn toàn có thể đáp ứng điều đó.
Tuy nhiên, con đường từ nông trại Việt Nam đến kệ hàng siêu thị tại Đức hay Pháp lại bị canh gác bởi một “bức tường pháp lý” vô hình nhưng vô cùng kiên cố. Nhiều doanh nghiệp, mang trong mình niềm tin rằng sản phẩm chất lượng là đủ, đã phải đối mặt với sự thật phũ phàng: những lô hàng trị giá bị từ chối ngay tại biên giới.
Họ ngộ nhận rằng chỉ cần hương vị thơm ngon sẽ chinh phục được khẩu vị châu Âu, mà quên mất rằng trước khi đến được với người tiêu dùng, sản phẩm phải chinh phục được các nhà quản lý.
“Chất lượng không bao giờ là một sự tình cờ; nó luôn là kết quả của ý định cao cả, nỗ lực chân thành, định hướng thông minh và thực hành khéo léo.” – William A. Foster
Thực tế cho thấy, các vụ từ chối nhập khẩu vào EU thường không phải do sản phẩm không ngon, mà là do không tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. Hệ thống Cảnh báo Nhanh về Thực phẩm và Thức ăn chăn nuôi của EU (RASFF) là một minh chứng rõ ràng.
Chỉ trong năm 2024, hệ thống này đã ghi nhận hàng trăm cảnh báo liên quan đến gia vị và thảo mộc, với các vấn đề phổ biến nhất là dư lượng thuốc trừ sâu vượt ngưỡng, nhiễm độc tố nấm mốc (mycotoxins) và vi sinh vật gây bệnh như Salmonella. Thậm chí, đã có những cảnh báo cụ thể về sản phẩm quế cassia từ Việt Nam bị phát hiện chứa hàm lượng chì và thủy ngân vượt mức cho phép.
Mỗi một cảnh báo như vậy không chỉ là một lô hàng bị trả về. Đó là một đòn giáng mạnh vào uy tín của doanh nghiệp và cả quốc gia xuất xứ. Các nhà nhập khẩu châu Âu, vốn đã rất thận trọng, sẽ càng dè dặt hơn khi làm việc với các nhà cung cấp từ những khu vực có “lịch sử” không tuân thủ.
Một khi đã bị từ chối, doanh nghiệp không chỉ mất chi phí vận chuyển, lưu kho, tiêu hủy mà còn có nguy cơ bị đưa vào danh sách giám sát đặc biệt, khiến mọi lô hàng sau này đều bị kiểm tra với tần suất cao hơn, làm tăng chi phí và thời gian thông quan.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở chất lượng cảm quan của gia vị Việt, mà ở sự thiếu hụt một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm toàn diện, được ghi chép và chứng minh một cách khoa học.
Bài viết này sẽ phá vỡ những ngộ nhận đó, cung cấp một lộ trình chi tiết, một checklist toàn diện để các doanh nghiệp không chỉ “mơ” về châu Âu, mà còn có thể tự tin bước qua cánh cửa thị trường khó tính bậc nhất thế giới này.
Checklist Tuân Thủ: 4 Trụ Cột Pháp Lý Bắt Buộc Khi Xuất Khẩu Gia Vị Vào EU

Để xây dựng một chiến lược xuất khẩu bền vững vào EU, doanh nghiệp cần tập trung vào bốn trụ cột pháp lý cốt lõi. Đây là một hệ thống tích hợp, nơi mỗi yếu tố đều là điều kiện cần và đủ để đảm bảo sự thành công.
- Trụ cột 1: Nền tảng cốt lõi: Luật Thực phẩm chung (General Food Law) và Yêu cầu Truy xuất Nguồn gốc.
- Trụ cột 2: “Vệ sĩ gác cổng”: Kiểm soát Dư lượng và Tạp chất.
- Trụ cột 3: “Hộ chiếu” của Sản phẩm: Quy định Ghi nhãn nghiêm ngặt.
- Trụ cột 4: Tấm giấy thông hành vàng: Chứng nhận An toàn Thực phẩm được công nhận.
Trụ cột 1: Nền Tảng Cốt Lõi – Luật Thực Phẩm Chung và Yêu Cầu Truy Xuất Nguồn Gốc. Liệu bạn có thể truy vết sản phẩm của mình?
Trước khi nghĩ đến bất kỳ tiêu chuẩn cao cấp nào, mọi doanh nghiệp đều phải tuân thủ Luật Thực phẩm chung – Quy định (EC) số 178/2002. Đây là bộ khung pháp lý cho toàn bộ hệ thống an toàn thực phẩm của EU, đặt ra nguyên tắc cơ bản: chỉ những thực phẩm an toàn mới được đưa ra thị trường.
Trọng tâm của luật này, và cũng là yêu cầu nền tảng đối với các nhà xuất khẩu, chính là Điều 18: Truy xuất nguồn gốc (Traceability). Quy định này yêu cầu tất cả các nhà kinh doanh thực phẩm phải có khả năng xác định được nguồn gốc của sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác.
Hệ thống này hoạt động theo nguyên tắc “một bước lùi – một bước tiến” (one step back – one step forward) :
- Một bước lùi: Bạn phải xác định và lưu trữ hồ sơ của tất cả các nhà cung cấp đã cung cấp nguyên liệu thô (ớt, tiêu, quế…), vật liệu đóng gói, hoặc bất kỳ chất nào khác được tích hợp vào sản phẩm của bạn.
- Một bước tiến: Bạn phải xác định và lưu trữ hồ sơ của tất cả các khách hàng doanh nghiệp mà bạn đã cung cấp sản phẩm (không áp dụng cho người tiêu dùng cuối cùng).
Tại sao điều này lại quan trọng đến vậy? Hãy tưởng tượng một lô hàng bột ớt của bạn bị phát hiện nhiễm Aflatoxin tại cảng Rotterdam. Ngay lập tức, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin: Lô ớt nguyên liệu này đến từ nông dân nào? Được xử lý vào ngày nào? Đã được bán cho những nhà phân phối nào khác?.
Nếu bạn không thể cung cấp thông tin này trong vòng vài giờ, toàn bộ hoạt động kinh doanh của bạn có thể bị đình trệ. Một hệ thống truy xuất nguồn gốc yếu kém không chỉ là một rủi ro pháp lý, nó cho thấy sự thiếu kiểm soát đối với chuỗi cung ứng và là một “lá cờ đỏ” cực lớn đối với bất kỳ nhà nhập khẩu uy tín nào tại EU.
Trụ cột 2: “Vệ Sĩ Gác Cổng” – Kiểm Soát Dư Lượng và Tạp Chất. Sản phẩm của bạn có thực sự “sạch”?
Đây là lĩnh vực mà các sản phẩm nông nghiệp từ các nước đang phát triển thường xuyên gặp vấn đề nhất. EU có những quy định cực kỳ nghiêm ngặt về các chất không mong muốn có thể tồn tại trong thực phẩm.
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs)
EU quy định Mức dư lượng tối đa (Maximum Residue Levels – MRLs) cho hàng trăm loại thuốc trừ sâu trong và trên các sản phẩm thực phẩm, theo Quy định (EC) số 396/2005. Bất kỳ sản phẩm nào có dư lượng thuốc trừ sâu vượt quá MRLs sẽ bị từ chối nhập khẩu.
Thách thức đặc biệt cho gia vị khô: Gia vị thường là sản phẩm cô đặc sau khi sấy khô. Điều này có nghĩa là dư lượng thuốc trừ sâu trên sản phẩm tươi sẽ trở nên đậm đặc hơn nhiều lần trong sản phẩm khô cuối cùng. Để giải quyết vấn đề này, Hiệp hội Gia vị Châu Âu (ESA) đã thiết lập các hệ số khử nước (dehydration factors). MRL cho phép trên gia vị khô sẽ được tính bằng cách nhân MRL trên sản phẩm tươi với hệ số này. Việc không nắm rõ và áp dụng các hệ số này là một sai lầm phổ biến.
Để tra cứu MRLs, doanh nghiệp có thể sử dụng Cơ sở dữ liệu Thuốc trừ sâu của EU, một công cụ trực tuyến cho phép tìm kiếm theo sản phẩm hoặc theo hoạt chất.
Độc tố nấm mốc (Mycotoxins)
Mycotoxins, đặc biệt là Aflatoxin và Ochratoxin A, là những chất độc tự nhiên do một số loại nấm mốc tạo ra, thường phát triển trong điều kiện bảo quản nóng và ẩm. Chúng là mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng vì khả năng gây ung thư. Quy định (EU) 2023/915 đặt ra các giới hạn tối đa cho các chất này trong gia vị.
- Aflatoxin: Đối với các loại gia vị như ớt bột, tiêu, nhục đậu khấu, gừng, và nghệ, giới hạn cho Aflatoxin B1 là 5.0 µg/kg và tổng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) là 10.0 µg/kg.
- Ochratoxin A (OTA): Giới hạn cho hầu hết các loại gia vị khô là 15 µg/kg, nhưng đối với các loại thuộc chi Capsicum (ớt bột, paprika), giới hạn này cao hơn, ở mức 20 µg/kg.
Vi sinh vật và Kim loại nặng
- Vi sinh vật: Mặc dù EU không đặt ra giới hạn vi sinh vật cụ thể cho gia vị khô trong luật, nhưng Luật Thực phẩm chung yêu cầu sản phẩm phải an toàn. Sự hiện diện của các mầm bệnh như Salmonella là không thể chấp nhận và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các cảnh báo trên hệ thống RASFF.
- Kim loại nặng: Kể từ năm 2021, EU đã thiết lập các giới hạn cụ thể cho chì (lead) trong các loại gia vị khác nhau, dao động từ 0.60 mg/kg đến 2.0 mg/kg tùy thuộc vào loại gia vị (quả, rễ, vỏ cây…).
Trụ cột 3: “Hộ Chiếu” Của Sản Phẩm – Quy Định Ghi Nhãn Nghiêm Ngặt. Người tiêu dùng có hiểu rõ sản phẩm của bạn?
Nhãn mác là bộ mặt của sản phẩm và là công cụ giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng. Quy định (EU) số 1169/2011 về Cung cấp Thông tin Thực phẩm cho Người tiêu dùng (FIC) là văn bản pháp lý quan trọng nhất cần tuân thủ.
Ghi nhãn chất gây dị ứng: Không có chỗ cho sai sót
Đây là yêu cầu tối quan trọng. EU đã xác định 14 chất gây dị ứng chính phải được khai báo rõ ràng trên nhãn nếu chúng có mặt trong sản phẩm, dù với bất kỳ hàm lượng nào.
Danh sách 14 chất gây dị ứng của EU:
- Ngũ cốc chứa gluten (lúa mì, lúa mạch đen, lúa mạch, yến mạch)
- Giáp xác (tôm, cua)
- Trứng
- Cá
- Đậu phộng
- Đậu nành
- Sữa (bao gồm cả lactose)
- Các loại hạt (hạnh nhân, hạt dẻ, óc chó…)
- Cần tây
- Mù tạt
- Hạt mè (vừng)
- Sulphur dioxide và sulphites (nồng độ >10 mg/kg hoặc 10 mg/L)
- Lupin
- Thân mềm (trai, sò, hến)
Đối với gia vị, các chất gây dị ứng phổ biến cần lưu ý là cần tây, mù tạt, và hạt mè, thường có trong các hỗn hợp gia vị. Tên của chất gây dị ứng phải được làm nổi bật trong danh sách thành phần, ví dụ bằng cách in đậm, in nghiêng, hoặc GHI HOA.
Nguồn gốc xuất xứ và các thông tin bắt buộc khác
- Nguồn gốc xuất xứ: Việc ghi “Sản phẩm của Việt Nam” là bắt buộc nếu việc không ghi thông tin này có thể gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.
- Thông tin bắt buộc trên bao bì bán lẻ: Tên sản phẩm, danh sách thành phần (với chất gây dị ứng được làm nổi bật), khối lượng tịnh, hạn sử dụng, điều kiện bảo quản, và thông tin nhà sản xuất/nhập khẩu.
- Thông tin trên bao bì vận chuyển (số lượng lớn): Phải bao gồm tên sản phẩm, mã lô hàng, tên và địa chỉ nhà sản xuất/đóng gói/nhập khẩu, và nước xuất xứ.
Trụ cột 4: Tấm Giấy Thông Hành Vàng – Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm. Làm thế nào để chứng minh sự tuân thủ?
Việc tuân thủ tất cả các quy định trên là bắt buộc, nhưng làm thế nào để bạn chứng minh điều đó một cách thuyết phục với các nhà nhập khẩu châu Âu? Câu trả lời nằm ở các chứng nhận an toàn thực phẩm được công nhận quốc tế.
Mặc dù không phải là yêu cầu pháp lý bắt buộc từ chính phủ, việc sở hữu một trong các chứng nhận được công nhận bởi Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI) gần như là một yêu cầu bắt buộc từ thị trường. Hầu hết các nhà bán lẻ và nhà nhập khẩu lớn ở châu Âu sẽ không làm việc với một nhà cung cấp không có chứng nhận GFSI.
Các tiêu chuẩn được GFSI công nhận phổ biến nhất cho các nhà sản xuất gia vị bao gồm:
- BRCGS (Brand Reputation Compliance Global Standards): Rất phổ biến và được ưa chuộng bởi các nhà bán lẻ ở Anh và châu Âu.
- IFS (International Featured Standards): Được công nhận rộng rãi bởi các nhà bán lẻ ở Đức, Pháp và các nước châu Âu lục địa khác.
- FSSC 22000 (Food Safety System Certification): Dựa trên nền tảng ISO 22000, tiêu chuẩn này được nhiều tập đoàn thực phẩm đa quốc gia lớn chấp nhận.
Việc đạt được một trong những chứng nhận này không chỉ mở ra cánh cửa thị trường. Nó chứng tỏ rằng doanh nghiệp của bạn có một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm mạnh mẽ, có khả năng kiểm soát các mối nguy một cách nhất quán và hiệu quả, từ đó xây dựng niềm tin vững chắc với các đối tác.
Từ Tuân Thủ Đến Chinh Phục: Biến Quy Định Thành Lợi Thế Cạnh Tranh
Việc đáp ứng các tiêu chuẩn của EU có thể là một hành trình đầy thách thức, đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc. Tuy nhiên, đây không nên được xem là một rào cản, mà là một cơ hội để nâng tầm doanh nghiệp.
“Đối thủ đáng gờm nhất là người không bao giờ bận tâm đến bạn, mà chỉ mải mê làm cho công việc kinh doanh của chính họ tốt hơn mọi lúc.” – Henry Ford
Khi một doanh nghiệp Việt Nam xây dựng thành công một hệ thống tuân thủ toàn diện, họ không chỉ đáp ứng luật pháp. Họ đang gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng tôi là một nhà sản xuất đẳng cấp thế giới.” Một hồ sơ tuân thủ hoàn hảo, được chứng thực bằng các chứng nhận quốc tế, sẽ trở thành lợi thế cạnh tranh sắc bén nhất, giúp bạn vượt qua các đối thủ và giành được lòng tin của những khách hàng khó tính nhất.
Tuân thủ không phải là đích đến, đó là điểm khởi đầu cho một hành trình chinh phục bền vững.
Hành trình chinh phục thị trường châu Âu đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một người đồng hành tin cậy. Nếu bạn đã sẵn sàng nâng tầm sản phẩm gia vị của mình và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, hãy liên hệ với chúng tôi. Với kinh nghiệm và các chứng nhận quốc tế như ISO 22000 và HALAL , Hoa Sen Foods sẵn sàng trở thành bệ phóng vững chắc cho hoài bão của bạn.
Xem thêm: Đưa Hàng Gia Vị Vào Siêu Thị 2025: Chinh Phục “Pháo Đài” Bán Lẻ Hiện Đại Từ A-Z
